Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sameness
/'seimnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sameness
/ˈseɪmnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính đều đều, tính đơn điệu
the
tedious
sameness
of
winter
days
indoors
sự đơn điệu tẻ nhạt của những ngày mùa đông ru rú trong nhà
noun
[singular] :the quality or state of being alike or of not changing
the
sameness
of
the
two
methods
There
is
a
sameness
to
his
stories
that
makes
them
too
predictable
.
the
sameness [=
monotony
]
of
daily
life
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content