Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
samel
/'sæməl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
non (gạch, ngói)
* Các từ tương tự:
samel-brick
,
samely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content