Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Samaritan
/sə'mæritən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Samaritan
/səˈmerətən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
a
good
Samaritan
người bác ái hay làm phúc
the Samaritans
(số nhiều)
tổ chức Xa-ma-ri-tan (một tổ chức bác ái, hay làm phúc)
noun
plural -tans
[count] :good samaritan
A
Samaritan
called
a
tow
truck
for
us
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content