Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salver
/'sælvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salver
/ˈsælvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khay, mâm (thường bằng kim loại)
noun
plural -vers
[count] chiefly Brit :a tray that is used for serving food or drinks on formal occasions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content