Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

salvation /sæl'vei∫n/  

  • Danh từ
    (tôn giáo)sự cứu rỗi
    pray for the salvation of sinners
    cầu nguyện cho sự cứu rỗi những kẻ phạm tội
    (nghĩa bóng) lối thoát, cứu cánh
    I get depressed about lifework is my salvation
    đời làm cho tôi chán ngán quá, công việc là cứu cánh của tôi

    * Các từ tương tự:
    Salvation Army, salvationism, salvationist