Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salvation
/sæl'vei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salvation
/sælˈveɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)sự cứu rỗi
pray
for
the
salvation
of
sinners
cầu nguyện cho sự cứu rỗi những kẻ phạm tội
(nghĩa bóng) lối thoát, cứu cánh
I
get
depressed
about
life
;
work
is
my
salvation
đời làm cho tôi chán ngán quá, công việc là cứu cánh của tôi
* Các từ tương tự:
Salvation Army
,
salvationism
,
salvationist
noun
[noncount] in Christianity :the act of saving someone from sin or evil :the state of being saved from sin or evil
Pray
for
salvation.
something that saves someone or something from danger or a difficult situation
The
new
medication
has
been
her
salvation. [=
has
saved
her
]
Tourism
has
been
the
salvation
of
the
island
.
* Các từ tương tự:
Salvation Army
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content