Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salutary
/'sæljutri/
/'sæljuteri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salutary
/ˈsæljəˌteri/
/Brit ˈsæljətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hữu ích, có lợi
salutary
advice
lời khuyên hữu ích
adjective
[more ~; most ~] formal :having a good or helpful result especially after something unpleasant has happened
The
accident
should
be
a
salutary
lesson
to
be
more
careful
.
a
salutary
effect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content