Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salty
/'sɔ:lti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salty
/ˈsɑːlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
có muối; có vị mặn
(bóng) đậm nét
her
salty
humour
óc hài hước sống động của chị ta
adjective
saltier; -est
[also more ~; most ~]
containing salt or too much salt
salty
foods
a
salty
lake
I
think
the
soup
tastes
salty.
US old-fashioned :somewhat rude or shocking
salty
language
/
talk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content