Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salt-cellar
/'sɔ:lt selə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ salt-shaker)
lọ rắc muối (ở bàn ăn, có lỗ ở nắp để rắc muối)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content