Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salt shaker
/'sɔ:lt,ʃeikə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salt shaker
/ˈsɑːltˌʃeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lọ rắc muối
* Các từ tương tự:
salt-shaker
noun
plural ~ -ers
[count] US :a small container that has holes in its top and that is used for sprinkling small amounts of salt onto food - called also (Brit) salt cellar;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content