Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

salon /'sælɒn/  /sə'lɒn/

  • Danh từ
    phòng; tiệm (là nơi phục vụ một số việc)
    a hairdressing salon
    phòng uốn tóc
    a beauty salon
    tiệm mỹ viện
    phòng tiếp khách; cuộc tiếp khách (tại nhà một bà quý phái thời trước đây)
    a literary salon
    phòng tiếp khách tao nhân

    * Các từ tương tự:
    salon music