Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salmonella
/sælmə'nelə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salmonella
/ˌsælməˈnɛlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vi khuẩn salmonella
salmonella
poisoning
sự ngộ độc do vi khuẩn salmonella
noun
[noncount] :a kind of bacteria that is sometimes in food and that makes people sick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content