Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salmon-pink
/sæmən'piŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
[có] màu hồng cam (màu thịt cá hồi)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content