Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi)
    cá hồi
    smoked salmon
    cá hồi hun khói
    màu hồng cam (màu thịt cá hồi)

    * Các từ tương tự:
    salmon-coloured, salmon-pink, salmon-trout, salmonberry, salmonella, salmonellosis, salmonet, salmonid