Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saline
/'seilain/
/'seili:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saline
/ˈseɪˌliːn/
/Brit ˈseɪˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
có muối, mặn
a
saline
lake
hồ nước mặn
saline
solution
dung dịch muối (để súc họng…)
Danh từ
dung dịch muối
adjective
technical :containing salt
a
saline
solution
a
saline
lake
noun
[noncount] technical :a mixture of salt and water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content