Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salesmanship
/'seilzmən∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salesmanship
/ˈseɪlzmənˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghệ thuật bán hàng
noun
[noncount] :the skill of persuading people to buy things or to accept or agree to something
good
/
poor
salesmanship
political
salesmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content