Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salesgirl
/'seilzgɜ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salesgirl
/ˈseɪlzˌgɚl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cô bán hàng
noun
plural -girls
[count] old-fashioned + sometimes offensive :a woman (especially a young woman) whose job is to sell things
a
salesgirl
in
a
department
store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content