Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sales tax
/'seilztaks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sales tax
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thuế doanh thu
noun
plural ~ taxes
[count, noncount] :a tax that is added to the price of goods and services
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content