Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sales pitch
/'seilzpit∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sales pitch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lời chào hàng (của người bán hàng)
noun
plural ~ pitches
[count] :a speech that you give in order to persuade someone to buy something
He's
good
at
getting
customers
to
listen
to
his
sales
pitch
. -
sometimes
used
figuratively
It's
not
clear
if
voters
liked
the
governor's
sales
pitch
enough
to
reelect
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content