Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
salad days
/'sæləd deiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
salad days
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thời tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm
I
was
in
my
salad
days
then
,
and
fell
in
love
easily
lúc đó tôi còn ở thời tuổi trẻ thiếu kinh nghiệm nên dễ mắc vào vòng yêu đương lắm
noun
[plural] somewhat old-fashioned
the period of life when someone is young and does not have much experience
during
her
salad
days
as
a
young
reporter
in
New
York
city
an early period of success
in
his
salad
days
as
an
actor
,
when
he
made
one
hit
movie
after
another
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content