Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sainted
/'seintid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sainted
/ˈseɪntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ, đùa)
thần thánh; như thánh ấy!
my
sainted
aunt
!
bà cô thần thánh của cháu!
adjective
old-fashioned :unusually good, kind, or patient
my
sainted
old
grandmother
admired by many people
They
believed
whatever
they
were
told
by
their
sainted
leader
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content