Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saint's day
/'seintsdei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saint's day
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngày lễ bản mệnh một vị thánh
noun
[singular] :a day of the year on which a particular saint is remembered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content