Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sailor suit
/'seiləsu:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sailor suit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ quần áo [kiểu] lính thủy (cho trẻ con mặc)
noun
plural ~ suits
[count] :a suit especially for a child that looks like an old-fashioned sailor's uniform
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content