Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thủy thủ
    lính thủy
    người đi đường thủy
    I am not a very good sailor
    tôi không phải là người đi đường thủy quen sóng gió (hay bị say sóng)
    người thường bơi xuồng (như là một môn thể thao)

    * Các từ tương tự:
    sailor hat, sailor suit, sailorly