Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự bơi xuồng (như một môn thể thao)
    I love sailing
    tôi thích bơi xuồng
    a sailing club
    câu lạc bộ bơi xuồng
    chuyến tàu, chuyến thuyền (thường xuyên)
    ba chuyến tàu mỗi ngày từ đây đi Calais
    plain sailing
    xem plain

    * Các từ tương tự:
    sailing-boat, sailing-ship