Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sailboat
/'seilbout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sailboat
/ˈseɪlˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền buồm
* Các từ tương tự:
sailboater
noun
plural -boats
[count] US :a boat that has a sail - called also (Brit) sailing boat;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content