Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sago
/'seigəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sago
/ˈseɪgoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bột cọ xa-gu (làm bánh pút-đinh)
* Các từ tương tự:
sago-palm
noun
plural -gos
[count] :a substance that is made from a type of palm tree and used especially in cooking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content