Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saggy
/ˈsægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
saggier; -est
[also more ~; most ~] informal :bending or hanging down too much :not firm
a
saggy
mattress
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content