Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sagging
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging
of
the
belt
sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content