Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safety net
/'seiftinet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
safety net
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lưới an toàn (người làm xiếc…)
(nghĩa bóng)
mạng lưới an toàn (của sự cứu tế xã hội…)
noun
plural ~ nets
[count] a net that is placed below acrobats to catch them if they fall
something that helps someone who is in a difficult situation
a
financial
safety
net
The
program
provides
a
safety
net
for
people
who
have
lost
their
jobs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content