Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safety glass
/'seiftiglɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
safety glass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kính an toàn (khi vỡ không thành mảnh sắc)
noun
[noncount] :a type of strong glass that breaks into tiny pieces that are not sharp when it is hit hard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content