Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safeness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
tính có thể tin cậy, sự chắc chắn
sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content