Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự an toàn, sự chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
    tính có thể tin cậy, sự chắc chắn
    sự thận trọng, sự dè dặt; sự tỏ ra thận trọng