Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safecracker
/ˈseɪfˌkrækɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a person who steals things by opening safes
The
bank
was
robbed
by
a
professional
safecracker.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content