Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safe-deposit box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ boxes
[count] :a strong metal box in a bank that has a lock and that is used to store money or other valuable things - called also safety-deposit box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content