Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safe seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
safe seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế trong Nghị viện (mà một ứng cử viên thuộc một đảng riêng rẽ không thể mất)
* Các từ tương tự:
safe-seat
noun
plural ~ seats
[count] Brit :a seat in Parliament that is very unlikely to be lost to the opposition in an election
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content