Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
safe house
/'seifhaus/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
safe house
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà an toàn (của bọn tội phạm, bọn mật vụ, ở đấy không bị phát hiện)
noun
plural ~ houses
[count] :a place where a person hides from the police, stays to be protected by the police, or is involved in secret activities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content