Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sadness
/'sædnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sadness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự buồn
(thường số nhiều) nỗi buồn
one
of
the
many
sadness
in
his
life
was
that
he
never
had
children
một trong những nỗi buồn trong đời ông ta là không có được mụn con nào
noun
It is hard to describe the sadness we all felt when she left
unhappiness
dolour
misery
sorrow
dispiritedness
grief
depression
dejection
dejectedness
sorrowfulness
despondency
melancholy
gloom
gloominess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content