Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saddler
/'sædlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saddler
/ˈsædlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ làm yên cương
* Các từ tương tự:
saddlery
noun
plural -dlers
[count] :a person who makes, repairs, or sells saddles and other equipment for horses
* Các từ tương tự:
saddlery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content