Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saddlebag
/ˈsædn̩ˌbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bags
[count] :one of a pair of bags that are laid across the back of a horse behind the saddle or that hang over the rear wheel of a bicycle or motorcycle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content