Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saddle sore
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ sores
[count] a sore on the back of a horse caused by a saddle that is not fitted correctly
a sore area on a horse rider's body that is caused by rubbing against the saddle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content