Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saddle shoe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ shoes
[count] US :a shoe that has one color on the toe and heel and a different color on the middle part
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content