Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saddle horse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ horses
[count] US :a horse that is used for riding
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content