Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sad sack
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ sacks
[count] US informal + old-fashioned :a person who is not successful or able to do things well :an inept person who causes feelings of pity or disgust in other people
The
team
is
just
a
bunch
of
sad
sacks
. [=
losers
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content