Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sacrosanct /'sækrəʊsæŋkt/  

  • Tính từ
    (thường mỉa mai)
    bất khả xâm phạm (không được đụng đến, bàn đến vì quá quan trọng
    you can't cut spending on defence - that's sacrosanct!
    không thể cắt giảm chi phí quốc phòng, đó là điều bất khả xâm phạm!