Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sacrosanct
/'sækrəʊsæŋkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sacrosanct
/ˈsækroʊˌsæŋkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường mỉa mai)
bất khả xâm phạm (không được đụng đến, bàn đến vì quá quan trọng
you
can't
cut
spending
on
defence
-
that's
sacrosanct!
không thể cắt giảm chi phí quốc phòng, đó là điều bất khả xâm phạm!
adjective
[more ~; most ~] formal :too important and respected to be changed, criticized, etc.
the
government's
most
sacrosanct
institutions
The
tradition
is
regarded
as
sacrosanct.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content