Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sacred cow
/,seikrid'kaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sacred cow
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ý kiến (cách làm…) không thể bị chỉ trích, ý kiến (cách làm…) không còn gì mà chê nữa; thần tượng
let's
not
make
a
sacred
cow
of
the
monarchy
ta chớ xem chế độ quân chủ như là một thần tượng
noun
plural ~ cows
[count] disapproving :someone or something that has been accepted or respected for a long time and that people are afraid or unwilling to criticize or question
The
old
government
program
has
become
a
sacred
cow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content