Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sackful
/'sækful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sackful
/ˈsækˌfʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bao [tải] đầy
two
sackfuls
of
flour
hai bao bột mì đầy
noun
plural -fuls
[count] :the amount that is contained in a sack
a
sackful [=
sack
]
of
mail
/
potatoes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content