Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sackcloth
/'sækklɔθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sackcloth
/ˈsækˌklɑːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải [may] bao tải
in (wearing) sackcloth and ashes
tỏ vẻ ăn năn sám hối
noun
[noncount] :rough cloth that is used for making sacks
sackcloth and ashes
To don/wear sackcloth and ashes means to publicly express or show sorrow or regret for having done something wrong.
He
should
be
forced
to
wear
sackcloth
and
ashes
and
apologize
for
his
lies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content