Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sack race
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ races
[count] :a race in which people stand inside large sacks and move forward by jumping
a
children's
sack
race
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content