Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saccharine
/'sækəri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saccharine
/ˈsækərən/
/Brit ˈsækəˌriːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
ngọt gắt; ngọt xớt
a
saccharine
taste
vị ngọt gắt
a
saccharine
voice
giọng ngọt xớt
adjective
[more ~; most ~] formal :too sweet or sentimental :sweet or sentimental in a way that does not seem sincere or genuine
a
saccharine
smile
a
saccharine
love
story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content